Thông tin Ký Quỹ
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày (13/02/2023)

 

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (USD) Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (VNĐ)
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 2.475 70.507.800
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 495 14.101.560
3 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1.540 43.871.520
4 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 3.630 103.411.440
5 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 726 20.682.288
6 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2.970 84.609.360
7 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.750 78.342.000
8 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 3.630 103.411.440
9 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 726 20.682.288
10 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 3.740 106.545.120
11 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1.496 42.618.048
12 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 7.425 211.523.400
13 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.573 44.811.624
14 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.478 42.105.264
15 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4.950 141.015.600
16 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 42.500 JPY 9.384.000
17 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1.969 56.092.872
18 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 495 14.101.560
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 10.000 MYR 66.132.000
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3.520 100.277.760
  Bạc SIE Kim loại COMEX 9.350 266.362.800
22 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 4.675 133.181.400
23 Bạc Micro SIL Kim loại COMEX 1.870 53.272.560
24 Đồng CPE Kim loại COMEX 6.325 180.186.600
25 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.163 90.107.544
26 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 633 18.032.904
27 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 18.100 515.632.800
28 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 6.500 185.172.000
29 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 3.750 106.830.000
30 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 19.210 547.254.480
31 Kẽm LME LZHD/ZDS Kim loại LME 7.875 224.343.000
32 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 37.164 1.058.728.032
33 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.760 50.138.880
34 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 8.173 232.832.424
35 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 981 27.946.728
36 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 7.260 206.822.880
37 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3.630 103.411.440
38 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 726 20.682.288
39 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 4.950 141.015.600
40 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 1.238 35.268.144
41 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 9.272 264.140.736
42 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 8.470 241.293.360

 

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

II. Ký quỹ giao dịch liên kỳ hạn (Inter-month):

1. Lúa mỳ 

STT  Tên hàng hóa  Nhóm hàng hóa  Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông  Kỳ hạn bắt đầu  Kỳ hạn kết thúc  Mức ký quỹ ban đầu 
1 Lúa mỳ Nông sản CBOT 07/2022 03/2023 4,070  USD

 

III. Ký quỹ ban đầu theo từng kỳ hạn:

1. Dầu đậu tương

STT

Tên hàng hóa

Mã hàng hóa

Nhóm hàng hóa

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông

Kỳ hạn hợp đồng

Mức ký quỹ ban đầu

Dầu đậu tương 

ZLE 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 3,080

USD 

07/2022 

 3,025

USD 

08/2022 

2,915

USD 

09/2022 

 2,640

USD 

10/2022 

 2,530  

USD 

12/2022 

 2,448  

USD 

01/2023 

 2,310  

USD 

03/2023

2,090

USD 

2. Đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Đậu tương 

ZSE 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 4,400  

USD 

07/2022 

 4,290  

USD 

08/2022 

 4,235  

USD 

09/2022 

 4,070  

USD 

11/2022 

 3,740  

USD 

01/2023 

 3,300  

USD 

03/2023

 3,080  

USD 

 3. Khô đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Khô đậu tương 

ZME 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 2,640  

USD 

07/2022 

 2,420  

USD 

08/2022 

 2,365  

USD 

09/2022 

 2,200  

USD 

10/2022 

 2,090  

USD 

12/2022 

 1,980  

USD 

01/2023 

 1,870  

USD 

03/2023

 1,760  

USD 

 4. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Lúa mỳ 

ZWA 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 3,850  

USD 

07/2022 

 3,850  

USD 

09/2022 

 3,850  

USD 

12/2022 

 3,520  

USD 

03/2023

 3,300  

USD 

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 13/02/2023)

STT

Nguyên tệ Tỷ giá quy đổi Tỷ giá Mua

Tỷ giá Bán

1

USD (US Dollar)

23,740 23,400 23,740
2

JPY (Japanese Yen)

184 176

184

3

MYR (Malaysian Ringgit)

5,511 5,393

5,511

 



 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, TP. Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/mzmypc835
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)