CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

THỜI GIAN GIAO DỊCH CÁC SẢN PHẨM HÀNG HOÁ TẠI MXV

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 25,440 25,130 25,440
2 JPY (Japanese Yen) 167 160 167
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,358 5,240 5,358
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,583 3,468 3,583

 

- Tỷ giá mua và tỷ giá bán được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày 17/04/2024.

- Tỷ giá quy đổi được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày 18/04/2024.

 

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 

( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GD nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

(Đối với KH Doanh Nghiệp)

1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,980 USD 50.173.200 đ
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 66.897.600 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 66.000.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 66.897.600 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 528 USD 13.379.520 đ
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,518 USD 38.466.120 đ
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,310 USD 58.766.400 đ
6 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 2,200 USD 55.748.000 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 2,200 USD 55.000.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 2,200 USD 55.748.000 đ
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 440 USD 11.149.600 đ
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,200 USD 55.748.000 đ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 36.236.200 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 35.750.000 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 36.236.200 đ
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 286 USD 7.247.240 đ
11 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7,000 MYR 37.275.000 đ
12 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 3,894 USD 98.673.960 đ
13 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,261 USD 57.293.740 đ
14 Bông CTE NLCN ICE US 3,300 USD 83.622.000 đ
15 Ca cao CCE NLCN ICE US 15,422 USD 390.793.480 đ
16 Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 167.244.000 đ
QC mua Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 165.000.000 đ
QC bán Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 167.244.000 đ
17 Đường 11 SBE NLCN ICE US 2,218 USD 56.204.120 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 55.450.000 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 56.204.120 đ
18 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 87,000 JPY 14.529.000 đ
19 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 550 USD 13.937.000 đ
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 11,550 USD 292.677.000 đ
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 5,775 USD 146.338.500 đ
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2,310 USD 58.535.400 đ
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 5,500 USD 139.920.000 đ
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 2,750 USD 69.960.000 đ
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 550 USD 13.992.000 đ
26 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 2,970 USD 75.259.800 đ
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 2,750 USD 69.685.000 đ
28 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,320 USD 33.448.800 đ
29 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 4,837 USD 123.053.280 đ
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 148.595.040 đ
QC mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 146.784.330 đ
QC bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 148.595.040 đ
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 819 USD 20.835.360 đ
32 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,669 USD 169.659.360 đ
QC mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 6,669 USD 167.591.970 đ
QC bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 6,669 USD 169.659.360 đ
33 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,335 USD 84.842.400 đ
34 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 666 USD 16.943.040 đ
35 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 2,713 USD 69.018.720 đ
QC mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 2,713 USD 68.177.690 đ
QC bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 2,713 USD 69.018.720 đ
36 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 678 USD 17.248.320 đ
37 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,982 USD 203.062.080 đ

 

( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GD nước ngoài liên thông

Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

( Đối với KH Cá Nhân )

1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,980 USD 60.207.840 đ
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 80.277.120 đ
3 QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 79.200.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 80.277.120 đ
Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 528 USD 16.055.424 đ
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,518 USD 46.159.344 đ
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,310 USD 70.519.680 đ
6 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 2,200 USD 66.897.600 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 2,200 USD 66.000.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 2,200 USD 66.897.600 đ
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 440 USD 13.379.520 đ
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,200 USD 66.897.600 đ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 43.483.440 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 42.900.000 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 43.483.440 đ
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 286 USD 8.696.688 đ
11 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7,000 MYR 44.730.000 đ
12 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 3,894 USD 118.408.752 đ
13 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,261 USD 68.752.488 đ
14 Bông CTE NLCN ICE US 3,300 USD 100.346.400 đ
15 Ca cao CCE NLCN ICE US 15,422 USD 468.952.176 đ
16 Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 200.692.800 đ
QC mua Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 198.000.000 đ
QC bán Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 200.692.800 đ
17 Đường 11 SBE NLCN ICE US 2,218 USD 67.444.944 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 66.540.000 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 67.444.944 đ
18 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 87,000 JPY 17.434.800 đ
19 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 550 USD 16.724.400 đ
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 11,550 USD 351.212.400 đ
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 5,775 USD 175.606.200 đ
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2,310 USD 70.242.480 đ
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 5,500 USD 167.904.000 đ
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 2,750 USD 83.952.000 đ
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 550 USD 16.790.400 đ
26 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 2,970 USD 90.311.760 đ
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 2,750 USD 83.622.000 đ
28 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,320 USD 40.138.560 đ
29 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 4,837 USD 147.663.936 đ
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 178.314.048 đ
QC mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 176.141.196 đ
QC bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 178.314.048 đ
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 819 USD 25.002.432 đ
32 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,669 USD 203.591.232 đ
QC mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 6,669 USD 201.110.364 đ
QC bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 6,669 USD 203.591.232 đ
33 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,335 USD 101.810.880 đ
34 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 666 USD 20.331.648 đ
35 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 2,713 USD 82.822.464 đ
QC mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 2,713 USD 81.813.228 đ
QC bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 2,713 USD 82.822.464 đ
36 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 678 USD 20.697.984 đ
37 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,982 USD 243.674.496 đ

 

 

I. Danh sách mức ký quỹ ban đầu giao dịch Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá kim loại LME.

 

 KIM LOẠI LME ( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GDHH nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

(Đối với KH Doanh Nghiệp)

1 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15,000 USD 380.100.000 đ
2 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4,350 USD 110.229.000 đ
3 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3,625 USD 91.857.500 đ
4 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 21,575 USD 546.710.500 đ
5 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6,425 USD 162.809.500 đ
6 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 17,178 USD 435.290.520 đ
7 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 540 USD 13.683.600 đ
8 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 430 USD 10.896.200 đ
9 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 690 USD 17.484.600 đ

 

 KIM LOẠI LME ( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GDHH nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

( Đối với KH Cá Nhân )

1 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15,000 USD 456.120.000 đ
2 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4,350 USD 132.274.800 đ
3 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3,625 USD 110.229.000 đ
4 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 21,575 USD 656.052.600 đ
5 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6,425 USD 195.371.400 đ
6 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 17,178 USD 522.348.624 đ
7 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 540 USD 16.420.320 đ
8 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 430 USD 13.075.440 đ
9 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 690 USD 20.981.520 đ

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010



 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, TP. Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/mzmypc835
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)