Thời gian giao dịch các sản phẩm hàng hoá tại MXV
Tác giảNHẬT LINH

Quyết định Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá

tại: Sở Giao dịch Hàng hoá Việt Nam (MXV).

Từ ngày 10/03/2025 đến ngày 28/03/2025, các sản phẩm có thời gian giao dịch thay đổi như sau:

STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở GD liên thông Thời gian giao dịch
1


ZCE Ngô Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 19:45
- Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)


C.ZCE Quyền chọn mua Ngô Nông sản CBOT
P.ZCE Quyền chọn bán Ngô Nông sản CBOT
2 XC Ngô mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
3


ZSE Đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)


C.ZSE Quyền chọn mua Đậu tương Nông sản CBOT
P.ZSE Quyền chọn bán Đậu tương Nông sản CBOT
4 XB Đậu tương mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
5 ZLE Dầu đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
6 ZME Khô đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
7


ZWA Lúa mỳ Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)


C.ZWA Quyền chọn mua Lúa mỳ Nông sản CBOT
P.ZWA Quyền chọn bán Lúa mỳ Nông sản CBOT
8 XW Lúa mỳ mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
9 KWE Lúa mỳ Kansas Nông sản CBOT

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

10


KCE Cà phê Arabica NLCN ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 - 00:30 (ngày hôm sau)


C.KCE Quyền chọn mua Cà phê Arabica NLCN ICE  US
P.KCE Quyền chọn bán Cà phê Arabica NLCN ICE US
11 CCE Ca cao NLCN ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 - 00:30 (ngày hôm sau)
12


SBE Đường 11 NLCN ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 00:00 (ngày hôm sau)


C.SBE Quyền chọn mua Đường 11 NLCN ICE EU
P.SBE Quyền chọn bán Đường 11 NLCN ICE EU
13 CTE Bông NLCN OSE Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20 (ngày hôm sau)
14 LRC Cà phê Robusta NLCN ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 - 00:30 (ngày hôm sau)
15 QW Đường trắng NLCN ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:00 (ngày hôm sau)
16 MPO Dầu cọ thô NLCN BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
17 TRU Cao su RSS3 NLCN OSE Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:45
• Phiên 2: 15:00 – 17:00
18 ZFT Cao su TSR20 NLCN SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 - 17:00
19 FEF Quặng sắt Kim loại SGX

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau)

20 SI5CO Bạc Nano ACM Kim loại ACM Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
21 PL1NY Bạch kim Nano ACM Kim loại ACM Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
22 CP2CO Đồng Nano ACM Kim loại ACM Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
23  SIE Bạc  Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
24  MQI Bạc mini  Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
25 SIL Bạc micro Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
26 CPE Đồng Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
27 MQC Đồng mini Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
28 MHG Đồng Micro Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
29 ALI Nhôm COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
30 PLE Bạch kim Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
31 LDKZ/CAD Đồng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
32 LALZ/AHD Nhôm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
33 LEDZ/PBD Chì LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
34 LTIZ/SND Thiếc LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
35 LZHZ/ZDS Kẽm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
36 LNIZ/NID Niken LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
37 SSR Thép thanh vằn LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
38 SSC Thép phế liệu LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
39 LHC Thép cuộn cán nóng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)

 

Dữ liệu được cập nhật từ MXV



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/andkkf940
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)