Thời gian giao dịch các sản phẩm hàng hoá tại MXV
Tác giảNHẬT LINH

Quyết định Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá tại Sở Giao dịch Hàng hoá Việt Nam.

Các sản phẩm có thời gian giao dịch như sau: (Áp dụng từ ngày 10/03/2024 đến 03/11/2024)

STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở GD liên thông Thời gian giao dịch
1 ZCE Ngô Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 08:00 - 20:45
- Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
2 XC Ngô mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
3 ZME Khô đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
4 ZLE Dầu đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
5 ZWA Lúa mì Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
6 XW Lúa mì mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
7 ZSE Đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
8 XB Đậu tương mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
9 ZRE Gạo thô Nông sản CBOT

Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 08:00 - 10:00
- Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)

10 KWE Lúa mì Kansas Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
11 KCE Cà phê Arabica NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 - 01:30 (ngày hôm sau)
12 SBE Đường 11 NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 - 01:00 (ngày hôm sau)
13 LRC Cà phê Robusta NLCN ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30 (ngày hôm sau)
14 TRU Cao su RSS3 NLCN OSE Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
15 CTE Bông NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
09:00 - 02:20 (ngày hôm sau)
16 CCE Ca cao NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 01:30 (ngày hôm sau)
17 ZFT Cao su TSR20 NLCN SGX Thứ 2 - Thứ 6:
06:55 – 17:00
18 MPO Dầu cọ thô NLCN BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
19 QW Đường trắng NLCN ICEEU Thứ 2 - Thứ 6:
15:45 – 01:00 (ngày hôm sau)
20 SSR Thép thanh vằn LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
21 SSC Thép phế liệu LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
22 LHC Thép cuộn cán nóng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
23 ALI Nhôm COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
24 PLE Bạch kim Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
25 SIE Bạc Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
26 CPE Đồng Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
27 FEF Quặng sắt Kim loại SGX Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 - 19:00
• Phiên 2: 19:15 - 04:15 (ngày hôm sau)
28 MQI Bạc mini Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
29 SIL Bạc micro Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
30 MQC Đồng mini Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
31 MHG Đồng micro Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
32 LDKZ Đồng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
33 LALZ Nhôm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
34 LEDZ Chì LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
35 LTIZ Thiếc LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
36 LZHZ Kẽm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
37 LNIZ Niken LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
38 BM Dầu Brent mini Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)
39 NQG Khí tự nhiên mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
40 MCLE Dầu thô WTI micro Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
41 NQM Dầu WTI mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
42 QP Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 06:00 (ngày hôm sau)
43 NGE Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
44 RBE Xăng pha chế Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
45 CLE Dầu WTI Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
46 QO Dầu Brent Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)

Dữ liệu được cập nhật từ MXV



 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, TP. Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/mzmypc835
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)