Thời gian giao dịch các sản phẩm hàng hoá tại MXV
Tác giảNHẬT LINH

Quyết định Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá tại Sở Giao dịch Hàng hoá Việt Nam.

Từ ngày 04/11/2024 Các sản phẩm có thời gian giao dịch thay đổi như sau:

Thời gian giao dịch các sản phẩm hàng hoá tại MXV

STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở GD liên thông Thời gian giao dịch
1


ZCE Ngô Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 08:00 - 20:45
- Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)


C.ZCE Quyền chọn mua Ngô Nông sản CBOT
P.ZCE Quyền chọn bán Ngô Nông sản CBOT
2 XC Ngô mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
3


ZSE Đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)


C.ZSE Quyền chọn mua Đậu tương Nông sản CBOT
P.ZSE Quyền chọn bán Đậu tương Nông sản CBOT
4 XB Đậu tương mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
5 ZLE Dầu đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
6 ZME Khô đậu tương Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
7


ZWA Lúa mỳ Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)


C.ZWA Quyền chọn mua Lúa mỳ Nông sản CBOT
P.ZWA Quyền chọn bán Lúa mỳ Nông sản CBOT
8 XW Lúa mỳ mini Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
9 KWE Lúa mỳ Kansas Nông sản CBOT

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)

10 ZRE Gạo thô Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 08:00 - 10:00
- Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau)
11


KCE Cà phê Arabica NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 - 01:30 (ngày hôm sau)


C.KCE Quyền chọn mua Cà phê Arabica NLCN ICEUS
P.KCE Quyền chọn bán Cà phê Arabica NLCN ICEUS
12 CCE Ca cao NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 - 01:30 (ngày hôm sau)
13


SBE Đường 11 NLCN ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 01:00 (ngày hôm sau)


C.SBE Quyền chọn mua Đường 11 NLCN ICEEU
P.SBE Quyền chọn bán Đường 11 NLCN ICEEU
14 CTE Bông NLCN OSE Thứ 2 – Thứ 6:
09:00 - 02:20 (ngày hôm sau)
15 LRC Cà phê Robusta NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 - 00:30 (ngày hôm sau)
16 QW Đường trắng NLCN ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 01:00 (ngày hôm sau)
17 MPO Dầu cọ thô NLCN BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
18 TRU Cao su RSS3 NLCN OSE Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
19 ZFT Cao su TSR20 NLCN SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 - 17:00
20 FEF Quặng sắt Kim loại SGX

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau)

21 SIE Bạc Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
22 MQI Bạc mini Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
23 SIL Bạc micro Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
24 CPE Đồng Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
25 MQC Đồng mini Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
26 MHG Đồng Micro Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
27 ALI Nhôm COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
28 PLE Bạch kim Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
29


CLE Dầu thô WTI Năng lượng NYMEX

 

Thứ 2 – Thứ 6:

06:00 - 05:00

(ngày hôm sau)




C.CLE Quyền chọn mua Dầu thô WTI Năng lượng NYMEX
P.CLE Quyền chọn bán Dầu thô WTI Năng lượng NYMEX
30 NQM Dầu thô WTI mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
31 MCLE Dầu thô WTI micro Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
32 RBE Xăng pha chế RBOB Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 - 05:00 (ngày hôm sau)
33


NGE Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX

 

Thứ 2 – Thứ 6:

06:00 - 05:00

(ngày hôm sau)


C.NGE Quyền chọn mua Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX
P.NGE Quyền chọn bán Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX
34 NQG Khí tự nhiên mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00 (ngày hôm sau)
35 BM Dầu Brent mini Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 06:00 (ngày hôm sau)
36


QO Dầu Brent Năng lượng ICEEU

 

Thứ 2 – Thứ 6:

08:00 - 06:00

(ngày hôm sau)




C.QO Quyền chọn mua Năng lượng ICEEU
P.QO Quyền chọn bán Năng lượng ICEEU
37 QP Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 06:00 (ngày hôm sau)
38 LDKZ/CAD Đồng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
39 LALZ/AHD Nhôm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
40 LEDZ/PBD Chì LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
41 LTIZ/SND Thiếc LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
42 LZHZ/ZDS Kẽm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
43 LNIZ/NID Niken LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
44 SSR Thép thanh vằn LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
45 SSC Thép phế liệu LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
46 LHC Thép cuộn cán nóng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)

 

* Thời gian mở cửa giao dịch của ngày thứ Hai sớm hơn 02 tiếng so với giờ mở cửa thông thường.

 

Dữ liệu được cập nhật từ MXV



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/mzmypc835
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)
BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Bạn cần hỗ trợ?