CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

THỜI GIAN GIAO DỊCH CÁC SẢN PHẨM HÀNG HOÁ TẠI MXV

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 25,720 25,360 25,720
2 JPY (Japanese Yen) 173 164 173
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,819 5,695 5,819
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,567 3,456 3,567

 

- Tỷ giá mua và tỷ giá bán được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày: 18/02/2025

- Tỷ giá quy đổi được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày: 19/02/2025

 

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Áp dụng từ phiên giao dịch ngày 17/02/2025

I. MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP.

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước
ngoài liên thông
Mức ký quỹ ban
đầu/Hợp đồng
Tiền tệ Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ
(Đối với KH Doanh Nghiệp)
1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1.980 USD 50.925.600 đ
2
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 56.584.000 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 55.792.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 56.584.000 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 440 USD 11.316.800 đ
4 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.310 USD 59.413.200 đ
5
Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 49.511.000 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 48.818.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 49.511.000 đ
6 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 385 USD 9.902.200 đ
7 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2.090 USD 53.754.800 đ
8
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 29.706.600 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 29.290.800 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 29.706.600 đ
9 Ngô mini XC Nông sản CBOT 231 USD 5.941.320 đ
10 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7.500 MYR 42.712.500 đ
11 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 7.491 USD 192.668.520 đ
12 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2.157 USD 55.478.040 đ
13 Bông (Cotton) CTE NLCN ICE US 2.063 USD 53.060.360 đ
14 Ca cao CCE NLCN ICE US 15.235 USD 391.844.200 đ
15
Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 11.451 USD 292.229.520 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 11.451 USD 292.229.520 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 11.451 USD 292.229.520 đ
16
Đường 11 SBE NLCN ICE US 1.318 USD 33.898.960 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 33.424.480 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 33.898.960 đ
17 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 99.500 JPY 16.318.000 đ
18 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 USD 20.370.240 đ
19 Bạc SIE Kim loại COMEX 13.200 USD 339.504.000 đ
20 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 6.600 USD 169.752.000 đ
21 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2.640 USD 67.900.800 đ
22 Đồng CPE Kim loại COMEX 7.150 USD 183.898.000 đ
23 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.575 USD 91.949.000 đ
24 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 715 USD 18.389.800 đ
25 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 3.850 USD 99.022.000 đ
26 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3.300 USD 84.876.000 đ
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.122 USD 28.857.840 đ
28 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15.000 USD 385.800.000 đ
29 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4.350 USD 111.882.000 đ
30 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3.750 USD 96.450.000 đ
31 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 16.250 USD 417.950.000 đ
32 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6.250 USD 160.750.000 đ
33 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 13.800 USD 354.936.000 đ
34 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 440 USD 11.316.800 đ
35 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 320 USD 8.230.400 đ
36 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 670 USD 17.232.400 đ

 

II. MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN.

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước
ngoài liên thông
Mức ký quỹ ban
đầu/Hợp đồng
Tiền tệ Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ
(Đối với KH Cá Nhân)
1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1.980 USD 61.110.720 đ
2
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 67.900.800 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 66.950.400 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 67.900.800 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 440 USD 13.580.160 đ
4 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.310 USD 71.295.840 đ
5
Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 59.413.200 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 58.581.600 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 59.413.200 đ
6 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 385 USD 11.882.640 đ
7 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2.090 USD 64.505.760 đ
8
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 35.647.920 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 35.148.960 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 35.647.920 đ
9 Ngô mini XC Nông sản CBOT 231 USD 7.129.584 đ
10 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7.500 MYR 51.255.000 đ
11 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 7.491 USD 231.202.224 đ
12 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2.157 USD 66.573.648 đ
13 Bông (Cotton) CTE NLCN ICE US 2.063 USD 63.672.432 đ
14 Ca cao CCE NLCN ICE US 15.235 USD 470.213.040 đ
15
Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 11.451 USD 350.675.424 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 11.451 USD 350.675.424 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 11.451 USD 350.675.424 đ
16
Đường 11 SBE NLCN ICE US 1.318 USD 40.678.752 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 40.109.376 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 40.678.752 đ
17 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 99.500 JPY 19.581.600 đ
18 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 USD 24.444.288 đ
19 Bạc SIE Kim loại COMEX 13.200 USD 407.404.800 đ
20 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 6.600 USD 203.702.400 đ
21 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2.640 USD 81.480.960 đ
22 Đồng CPE Kim loại COMEX 7.150 USD 220.677.600 đ
23 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.575 USD 110.338.800 đ
24 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 715 USD 22.067.760 đ
25 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 3.850 USD 118.826.400 đ
26 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3.300 USD 101.851.200 đ
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.122 USD 34.629.408 đ
28 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15.000 USD 462.960.000 đ
29 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4.350 USD 134.258.400 đ
30 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3.750 USD 115.740.000 đ
31 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 16.250 USD 501.540.000 đ
32 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6.250 USD 192.900.000 đ
33 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 13.800 USD 425.923.200 đ
34 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 440 USD 13.580.160 đ
35 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 320 USD 9.876.480 đ
36 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 670 USD 20.678.880 đ

 

Ghi Chú: Các trường hợp khác theo quy định của Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông.

 

III. MỨC KÝ QUỸ ÁP DỤNG TẠI MXV

  • Mức ký quỹ ban đầu, mức ký quỹ duy trì áp dụng tại MXV bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

 

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010

 

 

 



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/andkkf940
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)