CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

THỜI GIAN GIAO DỊCH CÁC SẢN PHẨM HÀNG HOÁ TẠI MXV

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 25,500 25,140 25,500
2 JPY (Japanese Yen) 172 163 172
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,771 5,648 5,771
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,531 3,421 3,531

 

- Tỷ giá mua và tỷ giá bán được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày: 07/02/2025

- Tỷ giá quy đổi được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày: 10/02/2025

 

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Áp dụng từ phiên giao dịch ngày 07/02/2025

I. MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP.

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước
ngoài liên thông
Mức ký quỹ ban
đầu/Hợp đồng
Tiền tệ Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ
(Đối với KH Doanh Nghiệp)
1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1.980 USD 50.490.000 đ
2
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 56.100.000 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 55.308.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 56.100.000 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 440 USD 11.220.000 đ
4 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.310 USD 58.905.000 đ
5
Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 49.087.500 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 48.394.500 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 49.087.500 đ
6 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 385 USD 9.817.500 đ
7 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2.090 USD 53.295.000 đ
8
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 29.452.500 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 29.036.700 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 29.452.500 đ
9 Ngô mini XC Nông sản CBOT 231 USD 5.890.500 đ
10 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7.500 MYR 42.360.000 đ
11 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 7.491 USD 191.020.500 đ
12 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2.157 USD 55.003.500 đ
13 Bông (Cotton) CTE NLCN ICE US 2.063 USD 52.606.500 đ
14 Ca cao CCE NLCN ICE US 17.292 USD 440.946.000 đ
15
Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 10.449 USD 266.658.480 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 10.449 USD 266.658.480 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 10.449 USD 266.658.480 đ
16
Đường 11 SBE NLCN ICE US 1.318 USD 33.609.000 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 33.134.520 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 33.609.000 đ
17 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 103.500 JPY 16.870.500 đ
18 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 USD 20.196.000 đ
19 Bạc SIE Kim loại COMEX 12.650 USD 322.575.000 đ
20 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 6.325 USD 161.287.500 đ
21 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2.530 USD 64.515.000 đ
22 Đồng CPE Kim loại COMEX 6.600 USD 168.300.000 đ
23 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.300 USD 84.150.000 đ
24 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 660 USD 16.830.000 đ
25 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 3.850 USD 98.175.000 đ
26 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3.080 USD 78.540.000 đ
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.122 USD 28.611.000 đ
28 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15.000 USD 382.500.000 đ
29 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4.350 USD 110.925.000 đ
30 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3.750 USD 95.625.000 đ
31 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 16.250 USD 414.375.000 đ
32 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6.250 USD 159.375.000 đ
33 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 13.800 USD 351.900.000 đ
34 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 440 USD 11.220.000 đ
35 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 320 USD 8.160.000 đ
36 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 670 USD 17.085.000 đ

 

II. MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN.

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước
ngoài liên thông
Mức ký quỹ ban
đầu/Hợp đồng
Tiền tệ Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ
(Đối với KH Cá Nhân)
1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1.980 USD 60.588.000 đ
2
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 67.320.000 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 66.369.600 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2.200 USD 67.320.000 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 440 USD 13.464.000 đ
4 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.310 USD 70.686.000 đ
5
Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 58.905.000 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 58.073.400 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 1.925 USD 58.905.000 đ
6 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 385 USD 11.781.000 đ
7 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2.090 USD 63.954.000 đ
8
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 35.343.000 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 34.844.040 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1.155 USD 35.343.000 đ
9 Ngô mini XC Nông sản CBOT 231 USD 7.068.600 đ
10 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7.500 MYR 50.832.000 đ
11 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 7.491 USD 229.224.600 đ
12 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2.157 USD 66.004.200 đ
13 Bông (Cotton) CTE NLCN ICE US 2.063 USD 63.127.800 đ
14 Ca cao CCE NLCN ICE US 17.292 USD 529.135.200 đ
15
Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 10.449 USD 319.990.176 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 10.449 USD 319.990.176 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 10.449 USD 319.990.176 đ
16
Đường 11 SBE NLCN ICE US 1.318 USD 40.330.800 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 39.761.424 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1.318 USD 40.330.800 đ
17 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 103.500 JPY 20.244.600 đ
18 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 USD 24.235.200 đ
19 Bạc SIE Kim loại COMEX 12.650 USD 387.090.000 đ
20 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 6.325 USD 193.545.000 đ
21 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2.530 USD 77.418.000 đ
22 Đồng CPE Kim loại COMEX 6.600 USD 201.960.000 đ
23 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.300 USD 100.980.000 đ
24 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 660 USD 20.196.000 đ
25 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 3.850 USD 117.810.000 đ
26 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3.080 USD 94.248.000 đ
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.122 USD 34.333.200 đ
28 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15.000 USD 459.000.000 đ
29 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4.350 USD 133.110.000 đ
30 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3.750 USD 114.750.000 đ
31 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 16.250 USD 497.250.000 đ
32 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6.250 USD 191.250.000 đ
33 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 13.800 USD 422.280.000 đ
34 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 440 USD 13.464.000 đ
35 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 320 USD 9.792.000 đ
36 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 670 USD 20.502.000 đ

 

Ghi Chú: Các trường hợp khác theo quy định của Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông.

 

III. MỨC KÝ QUỸ ÁP DỤNG TẠI MXV

  • Mức ký quỹ ban đầu, mức ký quỹ duy trì áp dụng tại MXV bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

 

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010

 

 

 



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/andkkf940
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)