CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

THỜI GIAN GIAO DỊCH CÁC SẢN PHẨM HÀNG HOÁ TẠI MXV

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 25,340 25,000 25,340
2 JPY (Japanese Yen) 168 160 168
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,325 5,211 5,325
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,558 3,447 3,558

 

- Tỷ giá mua và tỷ giá bán được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày 16/04/2024.

- Tỷ giá quy đổi được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày 17/04/2024.

 

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 

( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GD nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

(Đối với KH Doanh Nghiệp)

1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,980 USD 50.173.200 đ
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 66.897.600 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 66.000.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 66.897.600 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 528 USD 13.379.520 đ
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,518 USD 38.466.120 đ
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,090 USD 52.960.600 đ
6 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 2,585 USD 65.503.900 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 2,585 USD 64.625.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 2,585 USD 65.503.900 đ
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 517 USD 13.100.780 đ
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,420 USD 61.322.800 đ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 36.236.200 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 35.750.000 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 36.236.200 đ
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 286 USD 7.247.240 đ
11 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7,000 MYR 37.275.000 đ
12 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 2,981 USD 75.538.540 đ
13 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,475 USD 62.716.500 đ
14 Bông CTE NLCN ICE US 3,300 USD 83.622.000 đ
15 Ca cao CCE NLCN ICE US 12,386 USD 313.861.240 đ
16 Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 167.244.000 đ
QC mua Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 165.000.000 đ
QC bán Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 167.244.000 đ
17 Đường 11 SBE NLCN ICE US 2,218 USD 56.204.120 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 55.450.000 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 56.204.120 đ
18 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 90,500 JPY 15.204.000 đ
19 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 550 USD 13.937.000 đ
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 11,550 USD 292.677.000 đ
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 5,775 USD 146.338.500 đ
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2,310 USD 58.535.400 đ
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 4,950 USD 125.433.000 đ
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 2,475 USD 62.716.500 đ
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 495 USD 12.543.300 đ
26 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 2,970 USD 75.259.800 đ
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 2,750 USD 69.685.000 đ
28 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,320 USD 33.448.800 đ
29 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 6,175 USD 156.474.500 đ
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 6,457 USD 163.620.380 đ
QC mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 6,457 USD 161.425.000 đ
QC bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 6,457 USD 163.620.380 đ
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 786 USD 19.917.240 đ
32 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,771 USD 171.577.140 đ
QC mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 6,771 USD 169.275.000 đ
QC bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 6,771 USD 171.577.140 đ
33 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,386 USD 85.801.240 đ
34 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 677 USD 17.155.180 đ
35 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 3,072 USD 77.844.480 đ
QC mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 3,072 USD 76.800.000 đ
QC bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 3,072 USD 77.844.480 đ
36 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 768 USD 19.461.120 đ
37 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,778 USD 197.094.520 đ

 

( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GD nước ngoài liên thông

Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

( Đối với KH Cá Nhân )

1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,980 USD 60.207.840 đ
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 80.277.120 đ
3 QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 79.200.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2,640 USD 80.277.120 đ
Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 528 USD 16.055.424 đ
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,518 USD 46.159.344 đ
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,090 USD 63.552.720 đ
6 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 2,585 USD 78.604.680 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 2,585 USD 77.550.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 2,585 USD 78.604.680 đ
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 517 USD 15.720.936 đ
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,420 USD 73.587.360 đ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 43.483.440 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 42.900.000 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1,430 USD 43.483.440 đ
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 286 USD 8.696.688 đ
11 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7,000 MYR 44.730.000 đ
12 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 2,981 USD 90.646.248 đ
13 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,475 USD 75.259.800 đ
14 Bông CTE NLCN ICE US 3,300 USD 100.346.400 đ
15 Ca cao CCE NLCN ICE US 12,386 USD 376.633.488 đ
16 Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 200.692.800 đ
QC mua Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 198.000.000 đ
QC bán Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 6,600 USD 200.692.800 đ
17 Đường 11 SBE NLCN ICE US 2,218 USD 67.444.944 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 66.540.000 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 2,218 USD 67.444.944 đ
18 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 90,500 JPY 18.244.800 đ
19 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 550 USD 16.724.400 đ
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 11,550 USD 351.212.400 đ
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 5,775 USD 175.606.200 đ
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2,310 USD 70.242.480 đ
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 4,950 USD 150.519.600 đ
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 2,475 USD 75.259.800 đ
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 495 USD 15.051.960 đ
26 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 2,970 USD 90.311.760 đ
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 2,750 USD 83.622.000 đ
28 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,320 USD 40.138.560 đ
29 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 6,175 USD 187.769.400 đ
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 6,457 USD 196.344.456 đ
QC mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 6,457 USD 193.710.000 đ
QC bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 6,457 USD 196.344.456 đ
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 786 USD 23.900.688 đ
32 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,771 USD 205.892.568 đ
QC mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 6,771 USD 203.130.000 đ
QC bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 6,771 USD 205.892.568 đ
33 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,386 USD 102.961.488 đ
34 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 677 USD 20.586.216 đ
35 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 3,072 USD 93.413.376 đ
QC mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 3,072 USD 92.160.000 đ
QC bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 3,072 USD 93.413.376 đ
36 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 768 USD 23.353.344 đ
37 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,778 USD 236.513.424 đ

 

 

I. Danh sách mức ký quỹ ban đầu giao dịch Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá kim loại LME.

 

 KIM LOẠI LME ( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GDHH nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

(Đối với KH Doanh Nghiệp)

1 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15,000 USD 380.100.000 đ
2 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4,350 USD 110.229.000 đ
3 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3,625 USD 91.857.500 đ
4 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 21,575 USD 546.710.500 đ
5 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6,425 USD 162.809.500 đ
6 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 17,178 USD 435.290.520 đ
7 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 540 USD 13.683.600 đ
8 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 430 USD 10.896.200 đ
9 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 690 USD 17.484.600 đ

 

 KIM LOẠI LME ( MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN )

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GDHH nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

( Đối với KH Cá Nhân )

1 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 15,000 USD 456.120.000 đ
2 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4,350 USD 132.274.800 đ
3 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 3,625 USD 110.229.000 đ
4 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 21,575 USD 656.052.600 đ
5 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6,425 USD 195.371.400 đ
6 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 17,178 USD 522.348.624 đ
7 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 540 USD 16.420.320 đ
8 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 430 USD 13.075.440 đ
9 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 690 USD 20.981.520 đ

 

 

II. Danh sách các mức ký quỹ giao dịch liên kỳ hạn mặt hàng 

1. Cà phê Arabica

STT Tên hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở giao dịch hàng hoá liên thông Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc Mức ký quỹ ban đầu
1 Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICE US 05/2024 07/2024 821 USD
2 05/2024 09/2024 1,003 USD
3 05/2024 12/2024 1,239 USD
4 05/2024 03/2025 1,239 USD
5 07/2024 09/2024 826 USD
6 07/2024 12/2024 1,239 USD
7 07/2024 03/2025 1,239 USD
8 09/2024 12/2024 414 USD
9 12/2024 03/2025 414 USD
10 12/2024 03/2025 204 USD

 

2. Cà phê Robusta

STT Tên hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở giao dịch hàng hoá liên thông Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc Mức ký quỹ ban đầu
1 Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICE EU 05/2024 07/2024 2,680 USD
2 05/2024 09/2024 2,899 USD
3 05/2024 11/2024 2,741 USD
4 05/2024 01/2025 2,727 USD
5 05/2024 03/2025 2,839 USD
6 07/2024 09/2024 722 USD
7 07/2024 11/2024 1,100 USD
8 07/2024 01/2025 1,306 USD
9 07/2024 03/2025 1,510 USD
10 09/2024 11/2024 439 USD
11 09/2024 01/2025 842 USD
12 09/2024 03/2025 1,228 USD
13 11/2024 01/2025 518 USD
14 11/2024 03/2025 857 USD
15 01/2025 03/2025 370 USD

 

3. NÔNG SẢN

  •  ĐẬU TƯƠNG
STT Tên hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở giao dịch hàng hoá liên thông Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc Mức ký quỹ ban đầu
1 Đậu Tương Nông Sản CBOT 05/2024 07/2024 1,100 USD
2 05/2024 08/2024 1,430 USD
3 05/2024 09/2024 1,650 USD
4 05/2024 11/2024 1,760 USD
5 05/2024 01/2025 1,760 USD
6 05/2024 03/2025 1,980 USD
7 07/2024 08/2024 770 USD
8 07/2024 09/2024 880 USD
9 07/2024 11/2024 1,183 USD
10 07/2024 01/2025 1,210 USD
11 07/2024 03/2025 1,458 USD
12 08/2024 09/2024 440 USD
13 08/2024 11/2024 715 USD
14 08/2024 01/2025 880 USD
15 08/2024 03/2025 1,100 USD
16 09/2024 11/2024 385 USD
17 09/2024 01/2025 715 USD
18 09/2024 03/2025 880 USD
19 11/2024 01/2025 385 USD
20 11/2024 03/2025 660 USD
21 01/2025 03/2025 385 USD

 

  • KHÔ ĐẬU TƯƠNG
STT Tên hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở giao dịch hàng hoá liên thông Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc Mức ký quỹ ban đầu
1 Khô đậu tương Nông Sản CBOT 05/2024 07/2024 880 USD
2 05/2024 08/2024 1,100 USD
3 05/2024 09/2024 1,210 USD
4 05/2024 10/2024 1,310 USD
5 05/2024 12/2024 1,410 USD
6 05/2024 01/2025 1,540 USD
7 05/2024 03/2025 1,650 USD
8 07/2024 08/2024 550 USD
9 07/2024 09/2024 770 USD
10 07/2024 10/2024 880 USD
11 07/2024 12/2024 990 USD
12 07/2024 01/2025 1,100 USD
13 07/2024 03/2025 1,210 USD
14 08/2024 09/2024 385 USD
15 08/2024 10/2024 578 USD
16 08/2024 12/2024 660 USD
17 08/2024 01/2025 770 USD
18 08/2024 03/2025 880 USD
19 09/2024 10/2024 330 USD
20 09/2024 12/2024 385 USD
21 09/2024 01/2025 523 USD
22 09/2024 03/2025 660 USD
23 10/2024 12/2024 275 USD
24 10/2024 01/2025 385 USD
25 10/2024 03/2025 523 USD
26 12/2024 01/2025 248 USD
27 12/2024 03/2025 385 USD
28 01/2025 03/2025 248 USD

 

III. Danh sách các mức ký quỹ ban đầu theo kỳ hạn mặt hàng:

1. Cà phê Arabica

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Cà phê Arabica
KCE
Nguyên liệu công nghiệp
ICE US
05/2024 6,600 USD
2 07/2024 6,600 USD
3 09/2024 5,775 USD
4 12/2024 5,363 USD
5 03/2025 5,363 USD

 

2. Cà phê Robusta

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Cà phê Robusta
LRC
Nguyên liệu công nghiệp
ICE EU
05/2024 3,894 USD
2 07/2024 3,850 USD
3 09/2024 3,685 USD
4 11/2024 3,410 USD
5 01/2025 3,212 USD
6 03/2025 3,080 USD

 

3. Dầu đậu tương

STT

Tên hàng hóa

Mã hàng hóa

Nhóm hàng hóa

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông

Kỳ hạn hợp đồng

Mức ký quỹ ban đầu

Dầu đậu tương 

ZLE 

Nông sản 

CBOT 

05/2024

1,980

USD 

07/2024

 1,760

USD 

08/2024

1,650

USD 

09/2024 

1,540

USD 

10/2024 

 1,485

USD 

12/2024

1,485

USD 

01/2025

 1,430

USD 

03/2025

1,403

USD 

 

4. Đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Đậu tương 

ZSE 

Nông sản 

CBOT 

05/2024 

 2,640

USD 

07/2024 

2,530

USD 

08/2024 

2,420

USD 

09/2024 

2,338

USD 

11/2024 

2,310

USD 

01/2025

2,200

USD 

03/2025

2,145

USD 

 

5. Khô đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Khô đậu tương 

ZME 

Nông sản 

CBOT 

05/2024

 2,090

USD 

07/2024

 2,035

USD 

08/2024 

 1,925

USD 

09/2024

 1,815

USD 

10/2024 

 1,760

USD 

12/2024 

 1,650

USD 

01/2025

 1,595

USD 

03/2025

 1,485

USD 

 

6. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Lúa mỳ 

ZWA 

Nông sản 

CBOT 

05/2024

2,585

USD 

07/2024

2,475

USD 

09/2024

 2,365

USD 

12/2024

 2,310

USD 

03/2025

 2,200

USD 

 

7. Ngô

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Ngô
ZCE
Nông sản
CBOT
05/2024 1,430 USD
2 07/2024 1,293 USD
3 09/2024 1,210 USD
4 12/2024 1,100 USD
5 03/2025 1,073 USD

 

8. Dầu thô WTI

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Dầu thô WTI
CLE
Năng lượng
NYMEX
08/2023 6,380 USD
2 09/2023 6,270 USD
3 10/2023 6,050 USD
4 11/2023 5,830 USD
5 12/2023 5,500 USD
6 01/2024 5,280 USD
7 02/2024 5,060 USD
8 03/2024 4,950 USD
9 04/2024 4,840 USD
10 05/2024 4,730 USD
11 06/2024 4,620 USD
12 07/2024 4,510 USD

 

9. Dầu thô Brent

STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn hợp đồng Mức ký quỹ ban đầu
1
Dầu thô Brent
QO
Năng lượng
ICE EU
06/2024 6,457 USD
2 07/2024 6,017 USD
3 08/2024 5,698 USD
4 09/2024 5,346 USD
5 10/2024 5,346 USD
6 11/2024 4,818 USD
7 12/2024 4,818 USD
8 01/2024 4,576 USD
9 02/2024 4,576 USD
10 03/2025 4,323 USD
11 04/2025 4,323 USD
12 05/2025 4,323 USD

 

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010



 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, TP. Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/mzmypc835
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)