Ký Quỹ - 4 Nhóm Hàng Hoá Phái Sinh
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 20/03/2023)

STT TÊN HÀNG HÓA MÃ GIAO DỊCH NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU/ HỢP ĐỒNG (USD) MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU/ HỢP ĐỒNG (VND)
1 Lúa Mỳ ZWA NÔNG SẢN CBOT 3.300 94.010.400
2 Đậu Tương ZSE NÔNG SẢN CBOT 3.630 103.411.440
3 Khô Đậu Tương ZME NÔNG SẢN CBOT 2.530 72.074.640
4 Dầu Đậu Tương ZLE NÔNG SẢN CBOT 2.970 84.609.360
5 Ngô ZCE NÔNG SẢN CBOT 2.310 65.807.280
6 Đậu Tương Mini XB NÔNG SẢN CBOT 726 20.682.288
7 Lúa Mỳ Mini XW NÔNG SẢN CBOT 660 18.802.080
8 Ngô Mini XC NÔNG SẢN CBOT 462 13.161.456
9 Lúa mỳ Kansas KWE NÔNG SẢN CBOT 3.410 97.144.080
10 Gạo Thô ZRE NÔNG SẢN CBOT 1.540

43.871.520

11 Cao su TSR 20 ZFT NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP SGX 550 14.256.000
12 Ca cao CCE NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP ICE US 1.573 45.302.400
13 Cao su RSS3 TOCOM TRU NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP TOCOM 49.000 10.980.000
14 Bông Sợi CTE NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP ICE US 4.950 142.560.000
15 Cà phê Robusta LRC NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP ICE EU 1.639 43.084.800
16 Cà phê Arabica KCE NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP ICE US 7.425 213.840.000
17 Đường Trắng QW NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP ICE US 1.969 56.707.200
18 Đường 11 SBE NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP ICE US 1.478 42.566.400
19 Dầu Cọ MPO NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP BMDX 9.000 65.244.000
20 Bạc SIE KIM LOẠI COMEX 10.450 297.699.600
21 Bạc Mini MQI KIM LOẠI COMEX 5.225 148.849.800
22 Bạc Micro SIL KIM LOẠI COMEX 2.090 59.539.920
23 Đồng CPE KIM LOẠI COMEX 6.710 191.154.480
24 Đồng Mini MQC KIM LOẠI COMEX 3.355 95.577.240
25 Đồng Micro MHG KIM LOẠI COMEX 671 19.115.448
26 Bạch kim PLE KIM LOẠI NYMEX 4.070 115.946.160
27 Quặng sắt FEF KIM LOẠI SGX 1.760 50.138.880
28 Đồng LME LDKZ / CAD KIM LOẠI LME 18.100 515.632.800
29 Nhôm LME LALZ / AHD KIM LOẠI LME 5.400 153.835.200
30 Chì LME LEDZ / PBD KIM LOẠI LME 5.000 142.440.000
31 Kẽm LME LZHZ / ZDS KIM LOẠI LME 8.325 237.162.600
32 Thiếc LME LTIZ / SND KIM LOẠI LME 19.210 547.254.480
33 Niken LME LNIZ / NID KIM LOẠI LME 36.600 1.042.660.800
34 Dầu WTI CLE NĂNG LƯỢNG NYMEX 6.600 188.020.800
35 Dầu WTI Mini NQM NĂNG LƯỢNG NYMEX 3.300 94.010.400
36 Dầu WTI Micro MCLE NĂNG LƯỢNG NYMEX 660 18.802.080
37 Dầu Brent QO NĂNG LƯỢNG ICE EU 6.573 187.251.624
38 Dầu Brent Mini BM NĂNG LƯỢNG ICE EU 743 21.166.584
39 Khí tự nhiên NGE NĂNG LƯỢNG NYMEX 4.400 125.347.200
40 Khí tự nhiên mini NQG NĂNG LƯỢNG NYMEX 1.100 31.336.800
41 Xăng RBOB RBE NĂNG LƯỢNG NYMEX 8.250 235.026.000
42 Dầu ít lưu huỳnh QP NĂNG LƯỢNG ICE EU 9.272 264.140.736

 

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

II. Ký quỹ giao dịch liên kỳ hạn (Inter-month):

1. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn bắt đầu 

Kỳ hạn kết thúc 

Mức ký quỹ ban đầu 

1

Lúa mỳ

Nông sản

CBOT

07/2022

03/2023

4,070  USD

 

III. Ký quỹ ban đầu theo từng kỳ hạn:

1. Dầu đậu tương

STT

Tên hàng hóa

Mã hàng hóa

Nhóm hàng hóa

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông

Kỳ hạn hợp đồng

Mức ký quỹ ban đầu

Dầu đậu tương 

ZLE 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 3,080

USD 

07/2022 

 3,025

USD 

08/2022 

2,915

USD 

09/2022 

 2,640

USD 

10/2022 

 2,530  

USD 

12/2022 

 2,448  

USD 

01/2023 

 2,310  

USD 

03/2023

2,090

USD 

 

2. Đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Đậu tương 

ZSE 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 4,400  

USD 

07/2022 

 4,290  

USD 

08/2022 

 4,235  

USD 

09/2022 

 4,070  

USD 

11/2022 

 3,740  

USD 

01/2023 

 3,300  

USD 

03/2023

 3,080  

USD 

 

3. Khô đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Khô đậu tương 

ZME 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 2,640  

USD 

07/2022 

 2,420  

USD 

08/2022 

 2,365  

USD 

09/2022 

 2,200  

USD 

10/2022 

 2,090  

USD 

12/2022 

 1,980  

USD 

01/2023 

 1,870  

USD 

03/2023

 1,760  

USD 

 

4. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Lúa mỳ 

ZWA 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 3,850  

USD 

07/2022 

 3,850  

USD 

09/2022 

 3,850  

USD 

12/2022 

 3,520  

USD 

03/2023

 3,300  

USD 

 

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 14/03/2023)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 23,740 23,400 23,740
2 JPY (Japanese Yen) 182 174 182
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,315 5,199 5,315

 

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận