CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM - MXV

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 25,680 25,320 25,680
2 JPY (Japanese Yen) 177 168 177
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,827 5,702 5,827
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,575 3,464 3,575
Thời gian áp dụng Từ ngày: 10/03/2025 Từ phiên giao dịch ngày: 07/03/2025

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM - MXV

(Áp dụng từ phiên giao dịch ngày 10/03/2025)

MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP.

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước
ngoài liên thông
Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (USD) Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ
(Cá Nhân)(VND)
Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ
(Doanh Nghiệp)(VND)
1 Dầu đậu tương ZLE NS CBOT 1.980 61.015.680 đ 50.846.400 đ
2
Đậu tương ZSE NS CBOT 2.200 67.795.200 đ 56.496.000 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE NS CBOT 2.200 66.844.800 đ 55.704.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE NS CBOT 2.200 67.795.200 đ 56.496.000 đ
3 Đậu tương mini XB NS CBOT 440 13.559.040 đ 11.299.200 đ
4 Khô đậu tương ZME NS CBOT 2.310 71.184.960 đ 59.320.800 đ
5
Lúa mỳ ZWA NS CBOT 1.925 59.320.800 đ 49.434.000 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA NS CBOT 1.925 58.489.200 đ 48.741.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA NS CBOT 1.925 59.320.800 đ 49.434.000 đ
6 Lúa mỳ mini XW NS CBOT 385 11.864.160 đ 9.886.800 đ
7 Lúa mỳ Kansas KWE NS CBOT 2.090 64.405.440 đ 53.671.200 đ
8
Ngô ZCE NS CBOT 1.155 35.592.480 đ 29.660.400 đ
QC mua Ngô C.ZCE NS CBOT 1.155 35.093.520 đ 29.244.600 đ
QC bán Ngô P.ZCE NS CBOT 1.155 35.592.480 đ 29.660.400 đ
9 Ngô mini XC NS CBOT 231 7.118.496 đ 5.932.080 đ
10 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 7.500 MYR 52.443.000 đ 43.702.500 đ
11 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 7.491 230.842.656 đ 192.368.880 đ
12 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2.157 66.470.112 đ 55.391.760 đ
13 Bông (Cotton) CTE NLCN ICE US 1.683 51.863.328 đ 43.219.440 đ
14 Ca cao CCE NLCN ICE US 15.235 469.481.760 đ 391.234.800 đ
15
Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 11.451 350.675.424 đ 292.229.520 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 11.451 350.675.424 đ 292.229.520 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 11.451 350.675.424 đ 292.229.520 đ
16
Đường 11 SBE NLCN ICE US 1.318 40.615.488 đ 33.846.240 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1.318 40.046.112 đ 33.371.760 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1.318 40.615.488 đ 33.846.240 đ
17 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 95.000 JPY 20.178.000 đ 16.815.000 đ
18 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 24.406.272 đ 20.338.560 đ
19 Bạc Nano ACM SI5CO KL ACM 150 4.622.400 đ 3.852.000 đ
20 Bạch kim Nano ACM PL1NY KL ACM 250 7.704.000 đ 6.420.000 đ
21 Đồng Nano ACM CP2CO KL ACM 200 6.163.200 đ 5.136.000 đ
22 Bạc SIE KL COMEX 13.200 406.771.200 đ 338.976.000 đ
23 Bạc mini MQI KL COMEX 6.600 203.385.600 đ 169.488.000 đ
24 Bạc micro SIL KL COMEX 2.640 81.354.240 đ 67.795.200 đ
25 Đồng CPE KL COMEX 7.700 220.334.400 đ 183.612.000 đ
26 Đồng mini MQC KL COMEX 3.850 110.167.200 đ 91.806.000 đ
27 Đồng micro MHG KL COMEX 770 22.033.440 đ 18.361.200 đ
28 Nhôm COMEX ALI KL COMEX 3.850 118.641.600 đ 98.868.000 đ
29 Bạch kim PLE KL NYMEX 3.300 101.692.800 đ 84.744.000 đ
30 Quặng sắt FEF KL SGX 1.122 34.575.552 đ 28.812.960 đ

 

Ghi Chú: Các trường hợp khác theo quy định của Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông.

MỨC KÝ QUỸ ÁP DỤNG TẠI MXV

  • Mức ký quỹ ban đầu, mức ký quỹ duy trì áp dụng tại MXV bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/andkkf940
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)