CẬP NHẬT KÝ QUỸ VÀ TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ TẠI MXV
Tác giảAdministrator

 

 

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

THỜI GIAN GIAO DỊCH CÁC SẢN PHẨM HÀNG HOÁ TẠI MXV

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quý Khách hàng lưu ý việc áp dụng tỷ giá nguyên tệ)

STT NGUYÊN TỆ TỶ GIÁ QUY ĐỔI TỶ GIÁ MUA TỶ GIÁ BÁN
1 USD (US Dollar) 25,460 25,160 25,460
2 JPY (Japanese Yen) 172 164 172
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,779 5,656 5,779
4 CNY (Chinese Yuan ) 3,557 3,446 3,557

 

- Tỷ giá mua và tỷ giá bán được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày 29/11/2024.

- Tỷ giá quy đổi được áp dụng cho các phiên giao dịch kể từ ngày 02/12/2024.

 

 

BAN HÀNH MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Áp dụng từ phiên giao dịch ngày 02/12/2024

I. MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGIỆP.

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GD nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

(Đối với KH Doanh Nghiệp)

1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,870 USD 47.610.200 đ
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2,200 USD 56.012.000 đ
QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2,200 USD 55.352.000 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2,200 USD 56.012.000 đ
3 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 440 USD 11.202.400 đ
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,540 USD 39.208.400 đ
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,310 USD 58.812.600 đ
6 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1,925 USD 49.010.500 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 1,925 USD 48.433.000 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 1,925 USD 49.010.500 đ
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 385 USD 9.802.100 đ
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,090 USD 53.211.400 đ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,155 USD 29.406.300 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1,155 USD 29.059.800 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1,155 USD 29.406.300 đ
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 231 USD 5.881.260 đ
11 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 8,500 MYR 49.121.500 đ
12 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 5,533 USD 140.870.180 đ
13 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,274 USD 57.896.040 đ
14 Bông CTE NLCN ICE US 2,063 USD 52.523.980 đ
15 Ca cao CCE NLCN ICE US 11,154 USD 283.980.840 đ
16 Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 8,906 USD 227.281.120 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 8,906 USD 227.281.120 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 8,906 USD 227.281.120 đ
17 Đường 11 SBE NLCN ICE US 1,712 USD 43.587.520 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1,712 USD 43.073.920 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1,712 USD 43.587.520 đ
18 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 98,500 USD 16.942.000 đ
19 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 USD 20.164.320 đ
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 12,650 USD 322.069.000 đ
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 6,325 USD 161.034.500 đ
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2,530 USD 64.413.800 đ
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 6,600 USD 168.036.000 đ
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3,300 USD 84.018.000 đ
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 660 USD 16.803.600 đ
26 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 3,850 USD 98.021.000 đ
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3,080 USD 78.416.800 đ
28 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,232 USD 31.366.720 đ
29 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 5,050 USD 128.573.000 đ
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 148.711.860 đ
QC mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 146.959.560 đ
QC bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 148.711.860 đ
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 840 USD 21.386.400 đ
32 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,592 USD 167.832.320 đ
QC mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 6,592 USD 165.854.720 đ
QC bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 6,592 USD 167.832.320 đ
33 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,264 USD 83.101.440 đ
34 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 659 USD 16.778.140 đ
35 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 2,842 USD 72.357.320 đ
QC mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 2,842 USD 71.504.720 đ
QC bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 2,842 USD 72.357.320 đ
36 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 773 USD 19.680.580 đ
37 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,432 USD 189.218.720 đ

 

II. MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN.

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GD nước ngoài liên thông

Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

( Đối với KH Cá Nhân )

1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,870 USD 57.132.240 đ
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2,200 USD 67.214.400 đ
3 QC mua Đậu tương C.ZSE Nông sản CBOT 2,200 USD 66.422.400 đ
QC bán Đậu tương P.ZSE Nông sản CBOT 2,200 USD 67.214.400 đ
Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 440 USD 13.442.880 đ
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,540 USD 47.050.080 đ
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,310 USD 70.575.120 đ
6 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1,925 USD 58.812.600 đ
QC mua Lúa mỳ C.ZWA Nông sản CBOT 1,925 USD 58.119.600 đ
QC bán Lúa mỳ P.ZWA Nông sản CBOT 1,925 USD 58.812.600 đ
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 385 USD 11.762.520 đ
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,090 USD 63.853.680 đ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,155 USD 35.287.560 đ
QC mua Ngô C.ZCE Nông sản CBOT 1,155 USD 34.871.760 đ
QC bán Ngô P.ZCE Nông sản CBOT 1,155 USD 35.287.560 đ
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 231 USD 7.057.512 đ
11 Dầu cọ thô MPO NLCN BMDX 8,500 MYR 58.945.800 đ
12 Cà phê Robusta LRC NLCN ICE EU 5,533 USD 169.044.216 đ
13 Đường trắng QW NLCN ICE EU 2,274 USD 69.475.248 đ
14 Bông CTE NLCN ICE US 2,063 USD 63.028.776 đ
15 Ca cao CCE NLCN ICE US 11,154 USD 340.777.008 đ
16 Cà phê Arabica KCE NLCN ICE US 8,906 USD 272.737.344 đ
QC mua Cà phê Arabica C.KCE NLCN ICE US 8,906 USD 272.737.344 đ
QC bán Cà phê Arabica P.KCE NLCN ICE US 8,906 USD 272.737.344 đ
17 Đường 11 SBE NLCN ICE US 1,712 USD 52.305.024 đ
QC mua Đường 11 C.SBE NLCN ICE US 1,712 USD 51.688.704 đ
QC bán Đường 11 P.SBE NLCN ICE US 1,712 USD 52.305.024 đ
18 Cao su RSS3 TRU NLCN OSE 98,500 JPY 20.330.400 đ
19 Cao su TSR 20 ZFT NLCN SGX 792 USD 24.197.184 đ
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 12,650 USD 386.482.800 đ
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 6,325 USD 193.241.400 đ
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 2,530 USD 77.296.560 đ
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 6,600 USD 201.643.200 đ
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3,300 USD 100.821.600 đ
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 660 USD 20.164.320 đ
26 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 3,850 USD 117.625.200 đ
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3,080 USD 94.100.160 đ
28 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,232 USD 37.640.064 đ
29 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 5,050 USD 154.287.600 đ
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 178.454.232 đ
QC mua Dầu thô Brent C.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 176.351.472 đ
QC bán Dầu thô Brent P.QO Năng lượng ICE EU 5,841 USD 178.454.232 đ
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 840 USD 25.663.680 đ
32 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,592 USD 201.398.784 đ
QC mua Dầu thô WTI C.CLE Năng lượng NYMEX 6,592 USD 199.025.664 đ
QC bán Dầu thô WTI P.CLE Năng lượng NYMEX 6,592 USD 201.398.784 đ
33 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,264 USD 99.721.728 đ
34 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 659 USD 20.133.768 đ
35 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 2,842 USD 86.828.784 đ
QC mua Khí tự nhiên C.NGE Năng lượng NYMEX 2,842 USD 85.805.664 đ
QC bán Khí tự nhiên P.NGE Năng lượng NYMEX 2,842 USD 86.828.784 đ
36 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 773 USD 23.616.696 đ
37 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,432 USD 227.062.464 đ

 

 

DANH SÁCH MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG TIÊU CHUẨN HÀNG HOÁ MẶT HÀNG KIM LOẠI - LME

Áp dụng từ phiên giao dịch ngày 29/11/2024

 KIM LOẠI LME (MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP)

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GDHH nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

(Đối với KH Doanh Nghiệp)

1 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 16,125 USD 410.542.500 đ
2 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4,350 USD 110.751.000 đ
3 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 4,125 USD 105.022.500 đ
4 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 17,770 USD 452.424.200 đ
5 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6,375 USD 162.307.500 đ
6 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 16,758 USD 426.658.680 đ
7 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 440 USD 11.202.400 đ
8 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 320 USD 8.147.200 đ
9 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 670 USD 17.058.200 đ

 

 KIM LOẠI LME (MỨC KÝ QUỸ YÊU CẦU / HỢP ĐỒNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN)

STT Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm hàng hoá Sở GDHH nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu

Mức ký quỹ yêu cầu/HĐ

( Đối với KH Cá Nhân )

1 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME 16,125 USD 492.651.000 đ
2 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME 4,350 USD 132.901.200 đ
3 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME 4,125 USD 126.027.000 đ
4 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME 17,770 USD 542.909.040 đ
5 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME 6,375 USD 194.769.000 đ
6 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME 16,758 USD 511.990.416 đ
7 Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ SSR Kim loại LME 440 USD 13.442.880 đ
8 Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ SSC Kim loại LME 320 USD 9.776.640 đ
9 Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc LHC Kim loại LME 670 USD 20.469.840 đ

 

Ghi Chú: Các trường hợp khác theo quy định của Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông.

 

III. MỨC KÝ QUỸ ÁP DỤNG TẠI MXV

  • Mức ký quỹ ban đầu, mức ký quỹ duy trì áp dụng tại MXV bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở Giao dịch hàng hoá ở nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

 

Liên hệ tư vấn và mở tài khoản giao dịch hàng hóa miễn phí Hotline: 0243.206.3010

 

 

 



 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Nhật Linh – Nhat Linh Investment., JSC
 Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
 Hotline: 0243.206.3010
 Zalo Group: https://zalo.me/g/mzmypc835
 Fanpage: https://www.facebook.com/NhatLinh.Investments
0 / 5 (0Bình chọn)
BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Bạn cần hỗ trợ?