Kính gửi: Quý Khách hàng,
Căn cứ theo thông báo của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), Công ty Nhat Linh Investment., JSC gửi đến Quý Khách hàng Quyết định thay đổi biên độ giá giao dịch của hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam
Xem chi tiết tại: Quyết định số 777 QĐ/TGĐ-MXV 31/10/2024, Được áp dụng kể từ ngày 01/11/2024.
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Biên độ giá | Biên độ giá quy đổi |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.30/giạ Giới hạn giá mở rộng $0.45/giạ | |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.30/giạ Giới hạn giá mở rộng $0.45/giạ | |
3 | Đậu tương | ZSniE | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.70/giạ Giới hạn giá mở rộng $1.05/giạ | |
4 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.70/giạ Giới hạn giá mở rộng $1.05/giạ | |
5 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.030/pound Giới hạn giá mở rộng $0.045/pound | |
6 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $20/tấn Giới hạn giá mở rộng $30/tấn | |
7 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.40/giạ Giới hạn giá mở rộng $0.60/giạ | |
8 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.40/giạ Giới hạn giá mở rộng $0.60/giạ | |
9 | Lúa mỳ Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $0.40/giạ Giới hạn giá mở rộng $0.60/giạ | |
10 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | Giới hạn giá ban đầu $1.05/cwt Giới hạn giá mở rộng $1.60/cwt | |
11 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu Công nghiệp | BMDX | Không quy định | |
12 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 10% giá thanh toán | |
13 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | Không quy định | |
14 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | Không quy định | |
15 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | Không quy định | |
16 | Bông sợi | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | Giới hạn giá hàng ngày dao động từ 3 đến 7 cent/pound | 3 đến 7 cent |
17 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | Không quy định | |
18 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | Không quy định | |
19 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 10% giá thanh toán | |
20 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | Không quy định | |
21 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
22 | Bạc mini | MQI | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
23 | Bạc micro | SIL | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
24 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
25 | Đồng mini | MQC | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
26 | Đồng micro | MHG | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
27 | Nhôm COMEX | ALI | Kim loại | COMEX | 10% giá thanh toán | |
28 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
29 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
30 | Dầu WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
31 | Dầu thô WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
32 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
33 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
34 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 10% giá thanh toán | |
35 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | Không quy định | |
36 | Dầu thô Brent mini | BM | Năng lượng | ICE SG | Không quy định | |
37 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | Không quy định | |
38 | Đồng LME | LDKZ/CAD | Kim loại | LME | 12% giá đóng cửa | |
39 | Nhôm LME | LALZ/AHD | Kim loại | LME | 12% giá đóng cửa | |
40 | Chì LME | LEDZ/PBD | Kim loại | LME | 15% giá đóng cửa | |
41 | Thiếc LME | LTIZ/SND | Kim loại | LME | 15% giá đóng cửa | |
42 | Kẽm LME | LZHD/ZDS | Kim loại | LME | 15% giá đóng cửa | |
43 | Niken LME | LNIZ/NID | Kim loại | LME | 15% giá đóng cửa | |
44 | Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ | SSR | Kim loại | LME | Không quy định | |
45 | Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ | SSC | Kim loại | LME | Không quy định | |
46 | Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc | LHC | Kim loại | LME | Không quy định |