Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán:
HÀNG HOÁ | NHÓM HÀNG HOÁ | TỔNG PHÍ/ LOT |
Bạch kim | KIM LOẠI | 350.000 VND |
Bạc | 350.000 VND | |
Đồng | 350.000 VND | |
Quặng sắt | 350.000 VND | |
Đồng LME | 700.000 VND | |
Nhôm LME | 700.000 VND | |
Chì LME | 700.000 VND | |
Thiếc LME | 700.000 VND | |
Kẽm LME | 700.000 VND | |
Niken LME | 700.000 VND | |
Bạc mini | 300.000 VND | |
Bạc micro | 250.000 VND | |
Đồng mini | 300.000 VND | |
Đồng micro | 150.000 VND | |
Thép thanh vằn LME | 350.000 VND | |
Thép phế liệu LME | 350.000 VND | |
Thép cuộn cán nóng LME | 350.000 VND | |
Nhôm COMEX | 350.000 VND | |
Dầu Brent | NĂNG LƯỢNG | 350.000 VND |
Dầu WTI mini | 350.000 VND | |
Dầu ít lưu huỳnh | 350.000 VND | |
Khí tự nhiên | 350.000 VND | |
Xăng pha chế | 350.000 VND | |
Dầu WTI | 350.000 VND | |
Dầu Brent mini | 150.000 VND | |
Khí tự nhiên mini | 300.000 VND | |
Dầu thô WTI micro | 150.000 VND | |
Cà phê Arabica | NGUYÊN LIỆU - CÔNG NGHIỆP | 350.000 VND |
Đường 11 | 350.000 VND | |
Cà phê Robusta | 350.000 VND | |
Cao su RSS3 | 350.000 VND | |
Bông | 350.000 VND | |
Ca cao | 350.000 VND | |
Cao su TSR20 | 350.000 VND | |
Dầu cọ thô | 350.000 VND | |
Đường trắng | 350.000 VND | |
Ngô | NÔNG SẢN | 350.000 VND |
Ngô mini | 300.000 VND | |
Khô đậu tương | 350.000 VND | |
Dầu đậu tương | 350.000 VND | |
Lúa mì | 350.000 VND | |
Lúa mì mini | 300.000 VND | |
Đậu tương | 350.000 VND | |
Đậu tương mini | 350.000 VND | |
Gạo thô | 350.000 VND | |
Lúa mì Kansas | 350.000 VND |
Nguồn: MXV